Chuyển Đổi MM sang CM
Tính toán ngay lập tức! Công cụ chuyển đổi trực tuyến của bạn để dễ dàng chuyển đổi milimet sang cm. Hoàn hảo cho các phép đo hàng ngày, dự án DIY và sử dụng chuyên nghiệp. Chỉ cần nhập giá trị của bạn và nhận kết quả chính xác ngay lập tức.
Cách Chuyển Đổi MM sang CM
cm = mm ÷ 10
1 mm = 0,1 centimet
1 centimet = 10 mm
Ví dụ: Chuyển đổi 150 mm sang cm:
150 mm = 150 ÷ 10 cm = 15 cm
1 mm = 0,1 centimet
1 centimet = 10 mm
Ví dụ: Chuyển đổi 150 mm sang cm:
150 mm = 150 ÷ 10 cm = 15 cm
MM sang CM
Từ Milimet sang Centimet
0.1
1 mm = 0.1 cm
Bảng Chuyển Đổi Nhanh
| MM | CM |
|---|---|
| 1 | 0,1 |
| 2 | 0,2 |
| 3 | 0,3 |
| 4 | 0,4 |
| 5 | 0,5 |
| 6 | 0,6 |
| MM | CM |
|---|---|
| 7 | 0,7 |
| 8 | 0,8 |
| 9 | 0,9 |
| 10 | 1 |
| 15 | 1,5 |
| 20 | 2 |
| MM | CM |
|---|---|
| 25 | 2,5 |
| 50 | 5 |
| 100 | 10 |
| 200 | 20 |
| 500 | 50 |
| 1000 | 100 |
| mm | cm | mm | cm | mm | cm | mm | cm |
|---|
Về Các Đơn Vị
Milimet (mm)
Milimet là đơn vị đo độ dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn của một mét (0,001 m). Nó thường được sử dụng cho các phép đo chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và các ứng dụng hàng ngày nơi cần đo chính xác khoảng cách nhỏ.
Centimet (cm)
Centimet là đơn vị đo độ dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét (0,01 m). Hệ mét được giới thiệu ở Pháp vào những năm 1790 và ngày nay là hệ thống đo lường tiêu chuẩn ở hầu hết các quốc gia.
Câu Hỏi Thường Gặp
1 mm bằng bao nhiêu cm?
1 mm tương đương 0,1 centimet (hoặc 1/10 centimet).
Làm thế nào để chuyển đổi mm sang cm?
Chia giá trị mm cho 10. Ví dụ: 50 mm = 50 ÷ 10 = 5 cm.
Công thức chuyển đổi mm sang cm là gì?
Công thức là: Centimet = Milimet ÷ 10.
1 cm bằng bao nhiêu mm?
1 centimet tương đương 10 milimet.
100 mm bằng bao nhiêu cm?
100 mm tương đương 10 centimet.
Làm thế nào để chuyển đổi cm sang mm?
Nhân giá trị cm với 10. Ví dụ: 5 cm = 5 × 10 = 50 mm.
Tại sao mm và cm đều là đơn vị mét?
Cả milimet và centimet đều là một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI), dựa trên mét. Hệ mét sử dụng các tiền tố như "mili" (1/1000) và "centi" (1/100) để chỉ các phần của đơn vị cơ sở.
25 mm bằng bao nhiêu cm?
25 mm tương đương 2,5 centimet.
Khi nào nên sử dụng mm so với cm?
Sử dụng milimet cho các phép đo chính xác (kỹ thuật, sản xuất) và centimet cho các phép đo chung (chiều cao cơ thể, kích thước quần áo).
Có bao nhiêu mm trong một mét?
Có 1000 milimet trong một mét.